Banner Web
PC
  • Mới

Gazelle CITY 16 chỗ

Từ
1.020.000.000 VNĐ

Đăng ký lái thử

  • Gazelle CITY 16 chỗ
  • Gazelle NN Minibus 19 chỗ
  • Gazelle NN Minibus 16 chỗ
  • Gazelle NN Van 3 Chỗ
  • Gazelle NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle CITY Cửa Đôi 26 Chỗ
  • Gazelle E-City
  • Sobol NN Minibus 11 Chỗ
  • Sobol NN 4x4
  • Sobol NN Van 3 Chỗ
  • Sobol NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 20 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 16 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 11 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 3 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 6 Chỗ
  • Gazelle Next Van 3 Chỗ
  • Gazelle NEXT Van 6 Chỗ
  • Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đơn 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đôi 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Ngắm Cảnh 24 Chỗ
  • Trở thành Đại lý
  • Đăng ký dịch vụ
  • Đăng ký Sự kiện
  • Liên hệ
  • Đăng ký lái thử

GAZELLE CITY 16 CHỖ – DÒNG MINIBUS RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC, ĐẦU TƯ THÔNG MINH CHO MỌI HÀNH TRÌNH.

Với thiết kế hiện đại, khí động học và nội thất sang trọng, Gazelle City 16 chỗ mang đến hành trình vượt trội cho mọi hành khách. Khả năng chuyên chở 16 người cùng không gian chứa đồ rộng rãi, đây là lựa chọn đầu tư thông minh cho xe tuyến, du lịch hay đưa đón, đảm bảo hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận dài lâu.

01 FL Citiline 08 White
  • NGOẠI THẤT
  • NỘI THẤT
  • KHUNG GẦM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
01 FL Citiline 08 White

NGOẠI THẤT

Comfort For The Driver High And Spacious Passenger Compartment Comfortable Seats

NỘI THẤT

Nội thất tiện nghi – Trải nghiệm hành trình thoải mái vượt trội.

Không gian rộng rãi, thoáng đãng: Khoang cabin được thiết kế tối ưu với diện tích kính lớn, tầm nhìn thoáng rộng, mang lại cảm giác dễ chịu cho cả tài xế và hành khách trên mọi hành trình.
Ghế ngồi cao cấp, tiện nghi cá nhân: Ghế bọc nệm êm ái, có thể điều chỉnh tư thế. Mỗi vị trí được trang bị sạc USB, kệ để ly và túi đựng báo/tạp chí, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng cá nhân.
Trang bị hiện đại: Xe tích hợp hệ thống điều hòa công suất lớn, âm thanh giải trí chất lượng cao, cùng màn hình cảm ứng 2DIN Android, mang đến trải nghiệm thoải mái và kết nối tiện lợi suốt hành trình.

Adjustable Air

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Xe sử dụng khung body bằng thép hợp kim cao cấp với thiết kế vòng quay kín, giúp tăng độ cứng vững và ổn định trong quá trình vận hành. 80% kết cấu khung xe làm từ thép cao cấp, mang lại độ bền vượt trội.
Chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng, giúp hấp thụ lực va chạm hiệu quả, nâng cao mức độ an toàn cho hành khách. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống treo sau sử dụng bầu hơi, mang lại trải nghiệm vận hành êm ái và ổn định trên mọi địa hình.

THÔNG SỐ ĐƠN VỊ CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.800 х 2.200 х 2.720
Vệt bánh trước/sau mm 1.750 / 1.560
Chiều dài cơ sở mm 3.950
Khoảng sáng gầm xe mm 150
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 3300
Khối lượng toàn bộ kg 4640
Số chỗ chỗ 16
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ Cummins ISF2.8s5F148, Euro V
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.776
Công suất cực đại Ps/rpm 140/3400
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 320/1400-2700
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=4,05; ih2=2,34; ih3=1,395; ih4=1,000; ih5=0,849; iR=3,51
Tỷ số truyền cầu 4,556
HỆ THỐNG LÁI & PHANH
Hệ thống lái Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Thủy lực trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước / sau 195/75R16C/ Dual 195/75R16C
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 32.9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7
Tốc độ tối đa km/h 108
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN
Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn
Khóa cửa trung tâm Trang bị tiêu chuẩn / chìa khoá từ xa
Ghế hành khách Ghế bọc da cao cấp, có điều chỉnh tựa lưng, có sạc USB tại từng ghế
Điều hòa Trang bị điều hòa 02 giàn độc lập
Gương chiếu hậu Chỉnh điện và sấy

TÍNH TOÁN CHI PHÍ SỞ HỮU

Gazelle CITY 16 chỗ

Gazelle City A68R52.E5
  • Mới
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Đà Nẵng
  • Hải Dương
  • Thái Bình
  • Kon Tum
  • Đắk Lắk
  • Đồng Nai
  • Tay Ninh
  • Khánh Hòa
  • Vĩnh Long
  • Quảng Ninh
  • Cần Thơ
  • Thanh Hóa
  • Quảng Ngãi
  • Hải Phòng
  • Hưng Yên
Bảo hiểm và Thuế
VND
Dịch vụ và bảo trì trong thời gian bảo hành
31.000.000 VND
Tiêu thụ nhiên liệu
VND
Chi phí cho 1 km
VND
Chi phí cho 1 km sau khi khuyến mãi
VND

Chi phí tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Tin bài

Xem tất cả