Banner Web
PC
  • Mới
  • Ưu đãi đặc biệt
  • Thời gian từ 22/09/02021

Gazelle Next Minibus 11 Chỗ

Từ
1.050.000.000 VNĐ

Đăng ký lái thử

  • Gazelle Next Minibus 11 Chỗ
  • Gazelle NN Minibus 19 chỗ
  • Gazelle NN Minibus 16 chỗ
  • Gazelle CITY 16 chỗ
  • Gazelle NN Van 3 Chỗ
  • Gazelle NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle CITY Cửa Đôi 26 Chỗ
  • Gazelle E-City
  • Sobol NN Minibus 11 Chỗ
  • Sobol NN 4x4
  • Sobol NN Van 3 Chỗ
  • Sobol NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 20 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 16 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 3 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 6 Chỗ
  • Gazelle Next Van 3 Chỗ
  • Gazelle NEXT Van 6 Chỗ
  • Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đơn 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đôi 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Ngắm Cảnh 24 Chỗ
  • Trở thành Đại lý
  • Đăng ký dịch vụ
  • Đăng ký Sự kiện
  • Liên hệ
  • Đăng ký lái thử

GAZELLE NEXT 11 CHỖ - Tiện Nghi Vượt Trội Cho Mọi Hành Trình

Gazelle Next 11 chỗ -  Mang phong cách sang trọng, tiện nghi và riêng tư, dòng xe VIP của GAZ là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần đưa đón lãnh đạo, đối tác, hoặc gia đình muốn tận hưởng hành trình đẳng cấp.

02
  • NGOẠI THẤT
  • NỘI THẤT
  • KHUNG GẦM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Gazelle NEXT 16 Chỗ 7

NGOẠI THẤT

Gazelle NEXT 11 chỗ kết hợp thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, cao ráo với nội thất rộng rãi và tiện nghi, phù hợp cho nhu cầu đưa đón doanh nghiệp, du lịch cao cấp hoặc vận tải hành khách chuyên nghiệp. Xe có kích thước tổng thể 6.414 x 2.068 x 2.848 mm, chiều dài cơ sở 3.745 mm, cùng khoảng sáng gầm 150 mm, đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt, êm ái trên nhiều loại địa hình.

1 1 1 2 1 4 1 3 5 2

NỘI THẤT

Gazelle Next – 11 Chỗ: Sang trọng, tiện nghi, đậm chất châu Âu

Khoang hành khách được thiết kế theo phong cách hiện đại với ghế ngồi bọc da cao cấp, mang lại sự riêng tư và thoải mái tối đa. Hệ thống đèn trần LED toàn phần tạo ánh sáng dịu nhẹ, tinh tế cho không gian bên trong.
Xe được trang bị cửa lên xuống điều khiển điện từ xa (Remote), giúp hành khách dễ dàng ra vào. Sàn xe giữ nguyên kết cấu nguyên bản từ Nga, được phủ simili chống trầy xước với họa tiết vân gỗ, tạo cảm giác sang trọng và dễ dàng vệ sinh sau sử dụng.

Azgaz Reliability6

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

THÔNG SỐ ĐƠN VỊ CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.414 х 2.068 х 2.760
Vệt bánh trước/sau mm 1.750 / 1.560
Chiều dài cơ sở mm 3745
Khoảng sáng gầm xe mm 150
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 3090
Khối lượng toàn bộ kg 3805
Số chỗ chỗ 11
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ Cummins ISF 2.8s5F148, Euro 5
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.776
Công suất cực đại Ps/vòng/phút 140/ 3400
Mô men xoắn cực đại N.m/vòng/phút 320 / 1400-2700
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280
Tỷ số truyền cầu 4.556
HỆ THỐNG LÁI & PHANH
Hệ thống lái Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/ sau 185/75R16C/ Dual 185/75R16C
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 38.7
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6.5
Tốc độ tối đa km/h 110
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN
Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn
Gương chiếu hậu Chỉnh điện và sấy
Khoá cửa trung tâm Trang bị tiêu chuẩn
Ghế hành khách Ghế da Hàn Quốc cao cấp, điều chỉnh điện, trang bị gác chân và sạc USB tại từng ghế
Điều hòa Trang bị điều hòa 02 giàn độc lập
Đèn led rèm màn Trang bị tiêu chuẩn
Cửa hành khách Cửa lên xuống hành khách đóng mở bằng motor điện có điều khiển
Sàn xe Trang bị sàn simili vân gỗ cao cấp, chống trầy xước
Trần xe Bọc da cao cấp
Hệ thống đèn trang trí trong xe Trang bị hệ thống đèn led trang trí toàn phần
Khay để ly bên hông Sơn họa tiết vân Cacbon

TÍNH TOÁN CHI PHÍ SỞ HỮU

Gazelle Next Minibus 11 Chỗ

Gazelle Next 16 Chỗ A65R32.E5
  • Mới
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Đà Nẵng
  • Hải Dương
  • Thái Bình
  • Kon Tum
  • Đắk Lắk
  • Đồng Nai
  • Tay Ninh
  • Khánh Hòa
  • Vĩnh Long
  • Quảng Ninh
  • Cần Thơ
  • Thanh Hóa
  • Quảng Ngãi
  • Hải Phòng
  • Hưng Yên
Bảo hiểm và Thuế
VND
Dịch vụ và bảo trì trong thời gian bảo hành
42.000.000 VND
Tiêu thụ nhiên liệu
VND
Chi phí cho 1 km
VND
Chi phí cho 1 km sau khi khuyến mãi
VND

Chi phí tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Tin bài

Xem tất cả