Banner Web
PC
  • Ưu đãi đặc biệt
  • Thời gian từ 22/09/02021

Gazelle Next Minibus 16 Chỗ

Từ
775.000.000 VNĐ

Đăng ký lái thử

  • Gazelle Next Minibus 16 Chỗ
  • Gazelle NN Minibus 19 chỗ
  • Gazelle NN Minibus 16 chỗ
  • Gazelle CITY 16 chỗ
  • Gazelle NN Van 3 Chỗ
  • Gazelle NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle CITY Cửa Đôi 26 Chỗ
  • Gazelle E-City
  • Sobol NN Minibus 11 Chỗ
  • Sobol NN 4x4
  • Sobol NN Van 3 Chỗ
  • Sobol NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 20 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 11 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 3 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 6 Chỗ
  • Gazelle Next Van 3 Chỗ
  • Gazelle NEXT Van 6 Chỗ
  • Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đơn 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đôi 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Ngắm Cảnh 24 Chỗ
  • Trở thành Đại lý
  • Đăng ký dịch vụ
  • Đăng ký Sự kiện
  • Liên hệ
  • Đăng ký lái thử

GAZELLE NEXT 16 CHỖ – VẬN HÀNH HIỆU QUẢ, ĐẦU TƯ SINH LỜI CAO.

Sở hữu khả năng vận chuyển hành khách tối ưu, Minibus Gazelle Next 16 chỗ là giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu kinh doanh vận tải của bạn. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và khung gầm bền bỉ, Gazelle Next không chỉ mang đến sự tin cậy trên mọi hành trình mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành.

Gazelle NEXT 16 Chỗ 7
  • NGOẠI THẤT
  • NỘI THẤT
  • KHUNG GẦM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Gazelle NEXT 16 Chỗ 7

NGOẠI THẤT

Gazelle Next - Cứng cáp, cao ráo, đậm chất thực dụng

Gazelle NEXT sở hữu thiết kế mạnh mẽ với vóc dáng cao ráo, phù hợp cho đa dạng mục đích sử dụng. Xe có kích thước tổng thể 6.414 x 2.068 x 2.848 mm, chiều dài cơ sở 3.745 mm và khoảng sáng gầm 150 mm, giúp di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình và điều kiện vận hành.

1 4 1 3 1 2 1 1 5 2

NỘI THẤT

Gazelle Next 16 Chỗ – Nội Thất Hiện Đại, Thoải Mái Mỗi Hành Trình

Không gian nội thất được thiết kế rộng rãi với 16 ghế ngồi bọc simili cao cấp, bố trí hợp lý mang lại sự thoải mái cho hành khách. Tông màu nội thất trung tính tạo cảm giác sạch sẽ, sang trọng. Ngăn chứa đồ tiện dụng, đèn chiếu sáng trần, kệ hành lý, và hệ thống giải trí tích hợp giúp nâng cao trải nghiệm người dùng trong mọi chuyến đi

Azgaz Reliability6

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

THÔNG SỐ ĐƠN VỊ CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.414 х 2.068 х 2.760
Vệt bánh trước/sau mm 1.750 / 1.560
Chiều dài cơ sở mm 3.745
Khoảng sáng gầm xe mm 150
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 3.000
Khối lượng toàn bộ kg 4.040
Số chỗ chỗ 16
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ Cummins ISF 2.8s5F148, Euro 5
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.776
Công suất cực đại Ps/vòng/phút 140 / 3400
Mô men xoắn cực đại N.m/vòng/phút 320/1400-2700
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280
Tỷ số truyền cầu 4,556
HỆ THỐNG LÁI & PHANH
Hệ thống lái Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Thủy lực trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước / sau 185/75R16C/ Dual 185/75R16C
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 36
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,5
Tốc độ tối đa km/h 109
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN
Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn
Gương chiếu hậu Có chỉnh điện và sấy
Ghế hành khách Bố trí kiểu 2-1, ghế bọc da cao cấp, có điều chỉnh tựa lưng, có sạc USB tại từng ghế
Điều hòa Trang bị điều hòa 02 giàn độc lập

TÍNH TOÁN CHI PHÍ SỞ HỮU

Gazelle Next Minibus 16 Chỗ

Gazelle Next 16 Chỗ A65R32.E5
  • Mới
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Đà Nẵng
  • Hải Dương
  • Thái Bình
  • Kon Tum
  • Đắk Lắk
  • Đồng Nai
  • Tay Ninh
  • Khánh Hòa
  • Vĩnh Long
  • Quảng Ninh
  • Cần Thơ
  • Thanh Hóa
  • Quảng Ngãi
  • Hải Phòng
  • Hưng Yên
Bảo hiểm và Thuế
VND
Dịch vụ và bảo trì trong thời gian bảo hành
42.000.000 VND
Tiêu thụ nhiên liệu
VND
Chi phí cho 1 km
VND
Chi phí cho 1 km sau khi khuyến mãi
VND

Chi phí tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Tin bài

Xem tất cả